Ni Thiết bị đầu vào Trình điều khiển

Bạn có thể tìm thấy danh sách các trình điều khiển Ni Thiết bị đầu vào trên trang này. Để tải xuống một trình điều khiển cụ thể Ni Thiết bị đầu vào, chỉ cần chọn trình điều khiển đó từ danh sách bên dưới. Trang web của chúng tôi cung cấp trình điều khiển cho các hệ điều hành như Windows 10, 11, 7 , 8 / 8.1, Vista và Windows XP (64/32 Bit). Nếu bạn không chắc loại trình điều khiển nào phù hợp với mình, chúng tôi khuyên bạn nên tải xuống một tiện ích đặc biệt sẽ tự động chọn trình điều khiển thích hợp cho hệ thống của bạn. Tiện ích xác định hơn mười triệu thiết bị và dễ sử dụng. Để bắt đầu tải xuống, vui lòng nhấp vào đây.

Nhà cung cấp Mô tả trình điều khiển Tải xuống
Ni NI cRIO-908x (RS-485) Communications Port Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 01 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 02 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 03 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 04 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 05 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 06 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 07 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 08 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 09 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 10 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 11 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 12 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 13 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 14 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 15 Tải xuống
Ni NI PCI-232/16 Communications Port 16 Tải xuống
Ni NI PCI-232/2 (Isolated) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-232/2 (Isolated) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-232/2 Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-232/2 Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-232/4 (Isolated) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-232/4 (Isolated) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-232/4 (Isolated) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-232/4 (Isolated) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-232/4 Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-232/4 Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-232/4 Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-232/4 Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-232/8 Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-232/8 Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-232/8 Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-232/8 Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-232/8 Communications Port 5 Tải xuống
Ni NI PCI-232/8 Communications Port 6 Tải xuống
Ni NI PCI-232/8 Communications Port 7 Tải xuống
Ni NI PCI-232/8 Communications Port 8 Tải xuống
Ni NI PCI-485/2 (Isolated) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-485/2 (Isolated) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-485/2 Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-485/2 Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-485/4 (Isolated) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-485/4 (Isolated) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-485/4 (Isolated) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-485/4 (Isolated) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-485/4 Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-485/4 Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-485/4 Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-485/4 Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-485/8 Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-485/8 Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-485/8 Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-485/8 Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-485/8 Communications Port 5 Tải xuống
Ni NI PCI-485/8 Communications Port 6 Tải xuống
Ni NI PCI-485/8 Communications Port 7 Tải xuống
Ni NI PCI-485/8 Communications Port 8 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 01 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 02 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 03 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 04 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 05 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 06 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 07 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 08 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 09 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 10 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 11 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 12 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 13 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 14 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 15 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/16 (RS-232) Communications Port 16 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/2 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/2 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/4 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/4 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/4 (RS-232) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/4 (RS-232) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/8 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/8 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/8 (RS-232) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/8 (RS-232) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/8 (RS-232) Communications Port 5 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/8 (RS-232) Communications Port 6 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/8 (RS-232) Communications Port 7 Tải xuống
Ni NI PCI-8430/8 (RS-232) Communications Port 8 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/2 (RS-485) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/2 (RS-485) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/4 (RS-485) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/4 (RS-485) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/4 (RS-485) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/4 (RS-485) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/8 (RS-485) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/8 (RS-485) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/8 (RS-485) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/8 (RS-485) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/8 (RS-485) Communications Port 5 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/8 (RS-485) Communications Port 6 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/8 (RS-485) Communications Port 7 Tải xuống
Ni NI PCI-8431/8 (RS-485) Communications Port 8 Tải xuống
Ni NI PCI-8432/2 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8432/2 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8432/4 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8432/4 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8432/4 (RS-232) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-8432/4 (RS-232) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCI-8433/2 (RS-485) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8433/2 (RS-485) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8433/4 (RS-485) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCI-8433/4 (RS-485) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCI-8433/4 (RS-485) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCI-8433/4 (RS-485) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 01 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 02 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 03 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 04 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 05 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 06 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 07 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 08 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 09 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 10 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 11 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 12 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 13 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 14 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 15 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/16 (RS-232) Communications Port 16 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/2 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/2 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/4 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/4 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/4 (RS-232) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/4 (RS-232) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/8 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/8 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/8 (RS-232) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/8 (RS-232) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/8 (RS-232) Communications Port 5 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/8 (RS-232) Communications Port 6 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/8 (RS-232) Communications Port 7 Tải xuống
Ni NI PCIe-8430/8 (RS-232) Communications Port 8 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 01 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 02 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 03 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 04 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 05 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 06 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 07 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 08 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 09 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 10 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 11 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 12 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 13 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 14 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 15 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/16 (RS-485) Communications Port 16 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/2 (RS-485) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/2 (RS-485) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/4 (RS-485) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/4 (RS-485) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/4 (RS-485) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/4 (RS-485) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/8 (RS-485) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/8 (RS-485) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/8 (RS-485) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/8 (RS-485) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/8 (RS-485) Communications Port 5 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/8 (RS-485) Communications Port 6 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/8 (RS-485) Communications Port 7 Tải xuống
Ni NI PCIe-8431/8 (RS-485) Communications Port 8 Tải xuống
Ni NI PCIe-8432/2 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCIe-8432/2 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCIe-8432/4 (RS-232) Communications Port 1 Tải xuống
Ni NI PCIe-8432/4 (RS-232) Communications Port 2 Tải xuống
Ni NI PCIe-8432/4 (RS-232) Communications Port 3 Tải xuống
Ni NI PCIe-8432/4 (RS-232) Communications Port 4 Tải xuống
Ni NI PCIe-8433/2 (RS-485) Communications Port 1 Tải xuống

Trang này có hữu ích không?

Tỷ lệ phần trăm người dùng, đã cài đặt trình điều khiển Ni?

98% installed a driver

Có bao nhiêu phần trăm người dùng không giúp được bài viết này?

2% không giúp được gì